Thép hộp đen cỡ lớn được chia làm hai loại là thép hộp vuông cỡ lớn và thép hộp chữ nhật cỡ lớn. Bảng giá thép hộp đen cỡ lớn là bảng báo giá được tổng hợp đầy đủ các loại thép hộp để quý khách dễ dàng tham khảo.
Thép hộp đen cỡ lớn được sản xuất theo dây chuyền tân tiến và công nghệ hiện đại nhất. Theo tiêu chuẩn ASTM của Mỹ, tiêu chuẩn JISG của Nhật Bản. Nên thép hộp có độ bền rất cao và được ứng dụng trong nhiều công trình khác nhau.
Thép hộp đen cỡ lớn ( Sắt hộp cỡ lớn ) có các ưu điểm sau :
– Giá thành thấp: Điều đầu tiên chắc chắn phải kể đến khi nói về dòng sản phẩm thép hộp đen cỡ lớn này đó chính là giá thành cực kỳ thấp. Bởi lẽ, nguyên liệu để cấu thành sản phẩm thuộc loại dể kiếm và có giá thành khá rẻ. Chính vì thế mà sản phẩm thép hộp sau khi ra lò thường có giá thành rất rẻ. Phù hợp với nhu cầu sử dụng của khách hàng trong từng mục đích khác nhau.
– Tuổi thọ cao: Thông thường, tuổi thọ trung bình của dòng sản phẩm thép hộp đen cỡ lớn là trên 50 năm. Tùy thuộc vào điều kiện bảo quản, thời tiết và khí hậu khu vực lắp đặt, xây dựng.
– Chi phí bảo trì thấp. Các sản phẩm của thép hộp nói chung và thép hộp đen cỡ lớn nói riêng đều có độ bền rất tốt. Chính vì vậy, bạn không cần phải quá lo lắng về việc bào trì hay thay mới sản phẩm.
– Dể dàng kiểm tra đánh giá. Do có thiết kế đơn giản, vì thế khi nghiệm thu các công trình, khách hàng có thể dể dàng quan sát các chi tiết bằng mắt thường như mối hàn, khớp nối có đảm bảo đẹp và chắc chắn hay không, độ uốn cong của sản phẩm…
Quy cách thép hộp đen cỡ lớn thông dụng :
– Kích thước thép hộp vuông: 125×125, 150×150, 175×175, 200×200, 250×250.
– Kích thước thép hộp chữ nhật : 100×150, 100×200, 150×200, 150×250, 150×300, 200×300
– Độ dày: 2.5 ly đến 10 ly
– Chiều dài: 6000 mm.
– Xuất xứ: Việt Nam, China, Hàn Quốc
Bảng giá thép hộp đen cỡ lớn cập nhật mới nhất
Thép Hùng Phát xin gửi đến quý khách hàng bảng giá thép hộp đen cỡ lớn được cập nhật mới nhất. Ngoài ra chúng tôi còn phân phối thép hộp mạ kẽm, thép ống đen, thép ống mạ kẽm, thép ống đúc với đa dạng chủng loại và kích thước khác nhau. Liên hệ ngay để nhận được báo giá tốt nhất hôm nay.
Thép hộp đen cỡ lớn (Quy cách) |
Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg/m) | Đơn giá (đã VAT) | Thép hộp đen cỡ lớn (Quy cách) |
Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg/m) | Đơn giá (đã VAT) |
125×125 | 2.5 | 9.66 | 20,000 | 100×150 | 2.5 | 9.66 | 20,000 |
3.0 | 11.55 | 20,00 | 3.0 | 11.55 | 20,000 | ||
3.5 | 13.44 | 20,000 | 3.5 | 13.44 | 20,000 | ||
3.8 | 14.56 | 20,000 | 3.8 | 14.56 | 20,000 | ||
4.0 | 15.31 | 21,000 | 4.0 | 15.31 | 21,000 | ||
5.0 | 19.01 | 21,000 | 5.0 | 19.01 | 21,000 | ||
6.0 | 22.66 | 21,000 | 6.0 | 22.66 | 21,000 | ||
7.0 | 26.27 | 21,000 | 7.0 | 26.27 | 21,000 | ||
150×150 | 2.5 | 11.62 | 20,000 | 8.0 | 29.82 | 21,000 | |
3.0 | 13.91 | 20,000 | 10.0 | 36.61 | 21,000 | ||
3.5 | 16.18 | 20,000 | 100×200 | 2.5 | 11.62 | 20,000 | |
3.8 | 17.54 | 20,000 | 3.0 | 13.91 | 20,000 | ||
4.0 | 18.45 | 20,000 | 3.5 | 16.18 | 20,000 | ||
5.0 | 22.93 | 21,000 | 3.8 | 17.54 | 20,000 | ||
6.0 | 27.37 | 21,000 | 4.0 | 18.45 | 20,000 | ||
7.0 | 31.76 | 21,000 | 5.0 | 22.93 | 21,000 | ||
8.0 | 36.10 | 21,000 | 6.0 | 27.37 | 21,000 | ||
10.0 | 44.46 | 23,000 | 7.0 | 31.76 | 21,000 | ||
175×175 | 2.5 | 13.58 | 21,000 | 8.0 | 36.10 | 21,000 | |
3.0 | 16.26 | 21,000 | 10.0 | 44.46 | 23,000 | ||
3.5 | 18.93 | 21,000 | 150×200 | 2.5 | 13.58 | 21,000 | |
3.8 | 20.52 | 21,000 | 3.0 | 16.26 | 21,000 | ||
4.0 | 21.59 | 21,000 | 3.5 | 18.93 | 21,000 | ||
5.0 | 26.86 | 21,000 | 3.8 | 20.52 | 21,000 | ||
6.0 | 32.08 | 21,000 | 4.0 | 21.59 | 21,000 | ||
7.0 | 37.26 | 21,000 | 5.0 | 26.86 | 21,000 | ||
8.0 | 42.38 | 21,000 | 6.0 | 32.08 | 21,000 | ||
10.0 | 52.31 | 23,000 | 7.0 | 37.26 | 21,000 | ||
200×200 | 4.0 | 25.12 | 23,000 | 8.0 | 42.38 | 21,000 | |
5.0 | 31.12 | 23,000 | 10.0 | 52.31 | 23,000 | ||
6.0 | 37.05 | 23,000 | 150×250 | 4.0 | 25.12 | 23,000 | |
8.0 | 48.74 | 23,000 | 5.0 | 31.12 | 23,000 | ||
10.0 | 60.16 | 23,000 | 6.0 | 37.05 | 23,000 | ||
250×250 | 4.0 | 31.40 | 23,000 | 8.0 | 48.74 | 23,000 | |
5.0 | 38.97 | 23,000 | 10.0 | 60.16 | 23,000 | ||
6.0 | 46.47 | 23,000 | 150×300 | 4.0 | 28.26 | 23,000 | |
8.0 | 61.29 | 23,000 | 5.0 | 35.04 | 23,000 | ||
10.0 | 75.86 | 23,000 | 6.0 | 41.76 | 23,000 | ||
300×300 | 4.0 | 37.68 | 23,000 | 8.0 | 55.02 | 23,000 | |
5.0 | 46.82 | 23,000 | 10.0 | 68.01 | 23,000 | ||
6.0 | 55.89 | 23,000 | 200×300 | 4.0 | 31.40 | 23,000 | |
7.0 | 64.90 | 23,000 | 5.0 | 38.97 | 23,000 | ||
8.0 | 73.85 | 23,000 | 6.0 | 46.47 | 23,000 | ||
9.0 | 82.74 | 23,000 | 8.0 | 61.29 | 23,000 | ||
10.0 | 91.06 | 23,000 | 10.0 | 75.86 | 23,000 |
Lưu ý : Bảng bgiá thép hộp đen cỡ lớn có thể thay đổi theo từng thời điểm khác nhau. Nên quý khách liên hệ Hotline: 0909 938 123 hoặc bộ phận kinh doanh để nhận giá tốt.
CÔNG TY TNHH THÉP HÙNG PHÁT
ĐC: Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM
Hotline: 0909 938 123 – (028) 2253 5494
Email: duyen@hungphatsteel.com
MST: 0314857483
Tham khảo thêm: Thép hình U,C, Khớp nối, Hộp Inox, Lưới thép, Thép tấm trơn, Thiết bị chữa cháy, Ống thép mạ kẽm, Hệ thống chữa cháy